Vietnamese Meaning of artillery shell
Đạn pháo
Other Vietnamese words related to Đạn pháo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artillery shell
- artillery unit => Đơn vị pháo binh
- artillery wheel => Bánh xe pháo
- artilleryman => Pháo thủ
- artiodactyl => Động vật guốc chẵn
- artiodactyl mammal => Động vật có vú guốc chẵn
- artiodactyla => Động vật guốc chẵn
- artiodactyle => Động vật hữu móng guốc chẵn
- artiodactylous => Guốc chẵn
- artisan => Nghệ nhân
- artisan's lien => Quyền giữ lại của thợ thủ công
Definitions and Meaning of artillery shell in English
artillery shell (n)
a shell fired by artillery
FAQs About the word artillery shell
Đạn pháo
a shell fired by artillery
No synonyms found.
No antonyms found.
artillery plant => Nhà máy pháo binh, artillery fire => Hỏa lực pháo binh, artillery => Pháo binh, artillerist => Pháo binh, artilize => thụ tinh,