FAQs About the word artium baccalaurens

Cử nhân khoa học nghệ thuật

a bachelor's degree in arts and sciences

No synonyms found.

No antonyms found.

artist's workroom => xưởng làm việc của nghệ sĩ, artist's model => Người mẫu của nghệ sĩ, artist's loft => Gác mái của nghệ sĩ, artistry => nghệ thuật, artistically => nghệ thuật,