Vietnamese Meaning of artocarpeous
Cây mít
Other Vietnamese words related to Cây mít
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artocarpeous
- artly => khéo léo
- artlessness => ngây thơ
- artlessly => vô nghệ thuật
- artless => vụng về
- artium magister => Thạc sĩ Nghệ thuật
- artium baccalaurens => Cử nhân khoa học nghệ thuật
- artist's workroom => xưởng làm việc của nghệ sĩ
- artist's model => Người mẫu của nghệ sĩ
- artist's loft => Gác mái của nghệ sĩ
- artistry => nghệ thuật
Definitions and Meaning of artocarpeous in English
artocarpeous (a.)
Alt. of Artocarpous
FAQs About the word artocarpeous
Cây mít
Alt. of Artocarpous
No synonyms found.
No antonyms found.
artly => khéo léo, artlessness => ngây thơ, artlessly => vô nghệ thuật, artless => vụng về, artium magister => Thạc sĩ Nghệ thuật,