Vietnamese Meaning of art form
Hình thức nghệ thuật
Other Vietnamese words related to Hình thức nghệ thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of art form
- art exhibition => triển lãm nghệ thuật
- art editor => Biên tập viên nghệ thuật
- art director => giám đốc nghệ thuật
- art department => Khoa Nghệ thuật
- art deco => Nghệ thuật trang trí
- art dealer => người buôn bán đồ cổ
- art critic => nhà phê bình nghệ thuật
- art collection => Bộ sưu tập nghệ thuật
- art class => Lớp mỹ thuật
- art => nghệ thuật
- art gallery => Phòng triển lãm nghệ thuật
- art historian => Nhà nghiên cứu lịch sử mỹ thuật
- art history => Lịch sử nghệ thuật
- art movement => Phong trào nghệ thuật
- art nouveau => Tân nghệ thuật
- art object => Tác phẩm nghệ thuật
- art paper => Giấy nghệ thuật
- art rock => Art rock
- art school => Trường nghệ thuật
- art student => sinh viên nghệ thuật
Definitions and Meaning of art form in English
art form (n)
(architecture) a form of artistic expression (such as writing or painting or architecture)
FAQs About the word art form
Hình thức nghệ thuật
(architecture) a form of artistic expression (such as writing or painting or architecture)
No synonyms found.
No antonyms found.
art exhibition => triển lãm nghệ thuật, art editor => Biên tập viên nghệ thuật, art director => giám đốc nghệ thuật, art department => Khoa Nghệ thuật, art deco => Nghệ thuật trang trí,