Vietnamese Meaning of art student
sinh viên nghệ thuật
Other Vietnamese words related to sinh viên nghệ thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of art student
- art school => Trường nghệ thuật
- art rock => Art rock
- art paper => Giấy nghệ thuật
- art object => Tác phẩm nghệ thuật
- art nouveau => Tân nghệ thuật
- art movement => Phong trào nghệ thuật
- art history => Lịch sử nghệ thuật
- art historian => Nhà nghiên cứu lịch sử mỹ thuật
- art gallery => Phòng triển lãm nghệ thuật
- art form => Hình thức nghệ thuật
Definitions and Meaning of art student in English
art student (n)
someone studying to be an artist
FAQs About the word art student
sinh viên nghệ thuật
someone studying to be an artist
No synonyms found.
No antonyms found.
art school => Trường nghệ thuật, art rock => Art rock, art paper => Giấy nghệ thuật, art object => Tác phẩm nghệ thuật, art nouveau => Tân nghệ thuật,