Vietnamese Meaning of art rock
Art rock
Other Vietnamese words related to Art rock
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of art rock
- art paper => Giấy nghệ thuật
- art object => Tác phẩm nghệ thuật
- art nouveau => Tân nghệ thuật
- art movement => Phong trào nghệ thuật
- art history => Lịch sử nghệ thuật
- art historian => Nhà nghiên cứu lịch sử mỹ thuật
- art gallery => Phòng triển lãm nghệ thuật
- art form => Hình thức nghệ thuật
- art exhibition => triển lãm nghệ thuật
- art editor => Biên tập viên nghệ thuật
Definitions and Meaning of art rock in English
art rock (n)
a style of rock music that emerged in the 1970s; associated with attempts to combine rock with jazz and other forms; intended for listening and not dancing
FAQs About the word art rock
Art rock
a style of rock music that emerged in the 1970s; associated with attempts to combine rock with jazz and other forms; intended for listening and not dancing
No synonyms found.
No antonyms found.
art paper => Giấy nghệ thuật, art object => Tác phẩm nghệ thuật, art nouveau => Tân nghệ thuật, art movement => Phong trào nghệ thuật, art history => Lịch sử nghệ thuật,