Vietnamese Meaning of art deco
Nghệ thuật trang trí
Other Vietnamese words related to Nghệ thuật trang trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of art deco
- art department => Khoa Nghệ thuật
- art director => giám đốc nghệ thuật
- art editor => Biên tập viên nghệ thuật
- art exhibition => triển lãm nghệ thuật
- art form => Hình thức nghệ thuật
- art gallery => Phòng triển lãm nghệ thuật
- art historian => Nhà nghiên cứu lịch sử mỹ thuật
- art history => Lịch sử nghệ thuật
- art movement => Phong trào nghệ thuật
- art nouveau => Tân nghệ thuật
Definitions and Meaning of art deco in English
art deco (n)
a style of design that was popular in the 1920s and 1930s; marked by stylized forms and geometric designs adapted to mass production
FAQs About the word art deco
Nghệ thuật trang trí
a style of design that was popular in the 1920s and 1930s; marked by stylized forms and geometric designs adapted to mass production
No synonyms found.
No antonyms found.
art dealer => người buôn bán đồ cổ, art critic => nhà phê bình nghệ thuật, art collection => Bộ sưu tập nghệ thuật, art class => Lớp mỹ thuật, art => nghệ thuật,