Vietnamese Meaning of arithmetician
nhà toán học
Other Vietnamese words related to nhà toán học
Nearest Words of arithmetician
- arithmetically => tính toán
- arithmetical => số học
- arithmetic progression => Cấp số cộng
- arithmetic operation => Phép tính số học
- arithmetic mean => Trung bình cộng
- arithmetic => số học
- arithmancy => Thuật số học
- aristotype => Aristotype
- aristotle's lantern => Đèn lồng của Aristotle
- aristotle => Aristotle
- arithmomancy => Số học thuật số
- arithmometer => máy tính học
- arity => sự khô cằn
- arius => Arius
- arizona => Arizona
- arizona ash => Cây tử đinh hương Arizona
- arizona cypress => bách Arizona
- arizona elegans => Arizona elegans
- arizona sycamore => Cây sung tùng Arizona
- arizona white oak => Sồi trắng Arizona
Definitions and Meaning of arithmetician in English
arithmetician (n)
someone who specializes in arithmetic
arithmetician (n.)
One skilled in arithmetic.
FAQs About the word arithmetician
nhà toán học
someone who specializes in arithmeticOne skilled in arithmetic.
Tính toán,toán học,Toán học,vi tính,Mã hóa,Tính toán,ước tính,hình,tính toán,Phép nhân
No antonyms found.
arithmetically => tính toán, arithmetical => số học, arithmetic progression => Cấp số cộng, arithmetic operation => Phép tính số học, arithmetic mean => Trung bình cộng,