Vietnamese Meaning of aristotype
Aristotype
Other Vietnamese words related to Aristotype
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aristotype
- aristotle's lantern => Đèn lồng của Aristotle
- aristotle => Aristotle
- aristotelic => của Aristotle
- aristotelianism => Triết học Aristotle
- aristotelian logic => logic Aristoteles
- aristotelian => Aristotelian
- aristotelia serrata => Aristotelia serrata
- aristotelia racemosa => Aristotelia racemosa
- aristotelia => chủ nghĩa Aristotle
- aristotelean => Aristoteles
- arithmancy => Thuật số học
- arithmetic => số học
- arithmetic mean => Trung bình cộng
- arithmetic operation => Phép tính số học
- arithmetic progression => Cấp số cộng
- arithmetical => số học
- arithmetically => tính toán
- arithmetician => nhà toán học
- arithmomancy => Số học thuật số
- arithmometer => máy tính học
Definitions and Meaning of aristotype in English
aristotype (n.)
Orig., a printing-out process using paper coated with silver chloride in gelatin; now, any such process using silver salts in either collodion or gelatin; also, a print so made.
FAQs About the word aristotype
Aristotype
Orig., a printing-out process using paper coated with silver chloride in gelatin; now, any such process using silver salts in either collodion or gelatin; also,
No synonyms found.
No antonyms found.
aristotle's lantern => Đèn lồng của Aristotle, aristotle => Aristotle, aristotelic => của Aristotle, aristotelianism => Triết học Aristotle, aristotelian logic => logic Aristoteles,