Vietnamese Meaning of arity
sự khô cằn
Other Vietnamese words related to sự khô cằn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arity
- arithmometer => máy tính học
- arithmomancy => Số học thuật số
- arithmetician => nhà toán học
- arithmetically => tính toán
- arithmetical => số học
- arithmetic progression => Cấp số cộng
- arithmetic operation => Phép tính số học
- arithmetic mean => Trung bình cộng
- arithmetic => số học
- arithmancy => Thuật số học
- arius => Arius
- arizona => Arizona
- arizona ash => Cây tử đinh hương Arizona
- arizona cypress => bách Arizona
- arizona elegans => Arizona elegans
- arizona sycamore => Cây sung tùng Arizona
- arizona white oak => Sồi trắng Arizona
- arizona wild cotton => Bông hoang dã Arizona
- arizonan => Người Arizona
- arizonian => người Arizona
Definitions and Meaning of arity in English
arity (n)
the number of arguments that a function can take
FAQs About the word arity
sự khô cằn
the number of arguments that a function can take
No synonyms found.
No antonyms found.
arithmometer => máy tính học, arithmomancy => Số học thuật số, arithmetician => nhà toán học, arithmetically => tính toán, arithmetical => số học,