Vietnamese Meaning of appeaser

người xoa dịu

Other Vietnamese words related to người xoa dịu

Definitions and Meaning of appeaser in English

Wordnet

appeaser (n)

someone who tries to bring peace by acceding to demands

Webster

appeaser (n.)

One who appeases; a pacifier.

FAQs About the word appeaser

người xoa dịu

someone who tries to bring peace by acceding to demandsOne who appeases; a pacifier.

Luật sư,người mặc cả,phó,nhà thương thuyết,ủy nhiệm,người hòa giải,đặc vụ,Đại sứ,môi giới,người hoà giải

No antonyms found.

appeasement => xoa dịu, appease => xoa dịu, appeasable => dễ làm nguôi, appearingly => dường như, appearing => xuất hiện,