Vietnamese Meaning of aphagia
mất khả năng nhai nuốt
Other Vietnamese words related to mất khả năng nhai nuốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aphagia
- aphaeretic => tách tế bào
- aphaeresis => loại bỏ tiền tố
- apgar score => Điểm Apgar
- apexes => đỉnh
- apex of the sun's way => Điểm cực đỉnh trên đường đi của mặt trời
- apex => đỉnh
- apetalousness => không cánh hoa
- apetalous flower => Hoa không cánh hoa
- apetalous => Không có cánh hoa
- apery => đồ uống khai vị
Definitions and Meaning of aphagia in English
aphagia (n)
loss of the ability to swallow
FAQs About the word aphagia
mất khả năng nhai nuốt
loss of the ability to swallow
No synonyms found.
No antonyms found.
aphaeretic => tách tế bào, aphaeresis => loại bỏ tiền tố, apgar score => Điểm Apgar, apexes => đỉnh, apex of the sun's way => Điểm cực đỉnh trên đường đi của mặt trời,