Vietnamese Meaning of apery
đồ uống khai vị
Other Vietnamese words related to đồ uống khai vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apery
- apetalous => Không có cánh hoa
- apetalous flower => Hoa không cánh hoa
- apetalousness => không cánh hoa
- apex => đỉnh
- apex of the sun's way => Điểm cực đỉnh trên đường đi của mặt trời
- apexes => đỉnh
- apgar score => Điểm Apgar
- aphaeresis => loại bỏ tiền tố
- aphaeretic => tách tế bào
- aphagia => mất khả năng nhai nuốt
Definitions and Meaning of apery in English
apery (n)
the act of mimicking; imitative behavior
apery (n.)
A place where apes are kept.
The practice of aping; an apish action.
FAQs About the word apery
đồ uống khai vị
the act of mimicking; imitative behaviorA place where apes are kept., The practice of aping; an apish action.
No synonyms found.
No antonyms found.
aperture => khẩu độ, apertness => sự cởi mở, apertly => công khai, apertion => lỗ, apert => mở,