Vietnamese Meaning of aphakia
bất sản thể
Other Vietnamese words related to bất sản thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aphakia
- aphagia => mất khả năng nhai nuốt
- aphaeretic => tách tế bào
- aphaeresis => loại bỏ tiền tố
- apgar score => Điểm Apgar
- apexes => đỉnh
- apex of the sun's way => Điểm cực đỉnh trên đường đi của mặt trời
- apex => đỉnh
- apetalousness => không cánh hoa
- apetalous flower => Hoa không cánh hoa
- apetalous => Không có cánh hoa
Definitions and Meaning of aphakia in English
aphakia (n)
absence of the natural lens of the eye (usually resulting from the removal of cataracts)
aphakia (n.)
An anomalous state of refraction caused by the absence of the crystalline lens, as after operations for cataract. The remedy is the use of powerful convex lenses.
FAQs About the word aphakia
bất sản thể
absence of the natural lens of the eye (usually resulting from the removal of cataracts)An anomalous state of refraction caused by the absence of the crystallin
No synonyms found.
No antonyms found.
aphagia => mất khả năng nhai nuốt, aphaeretic => tách tế bào, aphaeresis => loại bỏ tiền tố, apgar score => Điểm Apgar, apexes => đỉnh,