Vietnamese Meaning of aphanipterous
không có cánh
Other Vietnamese words related to không có cánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aphanipterous
- aphaniptera => Bọ chét
- aphakic => vắng thủy tinh thể
- aphakial => thiếu thủy tinh thể
- aphakia => bất sản thể
- aphagia => mất khả năng nhai nuốt
- aphaeretic => tách tế bào
- aphaeresis => loại bỏ tiền tố
- apgar score => Điểm Apgar
- apexes => đỉnh
- apex of the sun's way => Điểm cực đỉnh trên đường đi của mặt trời
- aphanite => Aphanit
- aphanitic => afanítica
- aphasia => chứng mất ngôn ngữ
- aphasic => người mất khả năng ngôn ngữ
- aphasmidia => Aphasmidia
- aphasy => Rối loạn ngôn ngữ
- aphelia => điểm viễn nhật
- aphelion => Điểm viễn nhật
- apheliotropic => hướng ngày đoạn viễn điểm
- apheliotropism => hướng tránh xa mặt trời
Definitions and Meaning of aphanipterous in English
aphanipterous (a.)
Of or pertaining to the Aphaniptera.
FAQs About the word aphanipterous
không có cánh
Of or pertaining to the Aphaniptera.
No synonyms found.
No antonyms found.
aphaniptera => Bọ chét, aphakic => vắng thủy tinh thể, aphakial => thiếu thủy tinh thể, aphakia => bất sản thể, aphagia => mất khả năng nhai nuốt,