Vietnamese Meaning of aphanite
Aphanit
Other Vietnamese words related to Aphanit
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aphanite
- aphanitic => afanítica
- aphasia => chứng mất ngôn ngữ
- aphasic => người mất khả năng ngôn ngữ
- aphasmidia => Aphasmidia
- aphasy => Rối loạn ngôn ngữ
- aphelia => điểm viễn nhật
- aphelion => Điểm viễn nhật
- apheliotropic => hướng ngày đoạn viễn điểm
- apheliotropism => hướng tránh xa mặt trời
- aphemia => chứng mất ngôn ngữ
Definitions and Meaning of aphanite in English
aphanite (n)
fine-grained homogeneous rock (such as basalt) containing minerals undetectable by the naked eye
aphanite (n.)
A very compact, dark-colored /ock, consisting of hornblende, or pyroxene, and feldspar, but neither of them in perceptible grains.
FAQs About the word aphanite
Aphanit
fine-grained homogeneous rock (such as basalt) containing minerals undetectable by the naked eyeA very compact, dark-colored /ock, consisting of hornblende, or
No synonyms found.
No antonyms found.
aphanipterous => không có cánh, aphaniptera => Bọ chét, aphakic => vắng thủy tinh thể, aphakial => thiếu thủy tinh thể, aphakia => bất sản thể,