Vietnamese Meaning of antimatter
phản vật chất
Other Vietnamese words related to phản vật chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimatter
- antimasonry => Phong trào bài hội Tam điểm
- anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason
- antimason => bài-pháp-thể
- antimask => Chống khẩu trang
- antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét
- antimalarial => Thuốc chống sốt rét
- antimagnetic => chống từ tính
- antimagistrical => Không ủng hộ tòa án
- antimacassar => tấm chống bẩn ở thành ghế
- antilyssic => Phòng ngừa bệnh dại
Definitions and Meaning of antimatter in English
antimatter (n)
matter consisting of elementary particles that are the antiparticles of those making up normal substances
FAQs About the word antimatter
phản vật chất
matter consisting of elementary particles that are the antiparticles of those making up normal substances
No synonyms found.
No antonyms found.
antimasonry => Phong trào bài hội Tam điểm, anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason, antimason => bài-pháp-thể, antimask => Chống khẩu trang, antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét,