Vietnamese Meaning of antimere
đối xứng
Other Vietnamese words related to đối xứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimere
- antimephitic => Chống hôi thối
- antimatter => phản vật chất
- antimasonry => Phong trào bài hội Tam điểm
- anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason
- antimason => bài-pháp-thể
- antimask => Chống khẩu trang
- antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét
- antimalarial => Thuốc chống sốt rét
- antimagnetic => chống từ tính
- antimagistrical => Không ủng hộ tòa án
- antimeson => Phản hạt trung gian
- antimetabole => Phép đối
- antimetabolite => chất chuyển hóa đối kháng
- antimetathesis => phản đề
- antimeter => An-ti mét
- antimicrobial => Kháng khuẩn
- antimicrobic => kháng khuẩn
- antimonarchic => phản quân chủ
- antimonarchical => Phản quân chủ
- antimonarchist => phản quân chủ
Definitions and Meaning of antimere in English
antimere (n.)
One of the two halves of bilaterally symmetrical animals; one of any opposite symmetrical or homotypic parts in animals and plants.
FAQs About the word antimere
đối xứng
One of the two halves of bilaterally symmetrical animals; one of any opposite symmetrical or homotypic parts in animals and plants.
No synonyms found.
No antonyms found.
antimephitic => Chống hôi thối, antimatter => phản vật chất, antimasonry => Phong trào bài hội Tam điểm, anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason, antimason => bài-pháp-thể,