Vietnamese Meaning of antimetabolite
chất chuyển hóa đối kháng
Other Vietnamese words related to chất chuyển hóa đối kháng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimetabolite
- antimetabole => Phép đối
- antimeson => Phản hạt trung gian
- antimere => đối xứng
- antimephitic => Chống hôi thối
- antimatter => phản vật chất
- antimasonry => Phong trào bài hội Tam điểm
- anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason
- antimason => bài-pháp-thể
- antimask => Chống khẩu trang
- antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét
Definitions and Meaning of antimetabolite in English
antimetabolite (n)
an antineoplastic drug that inhibits the utilization of a metabolite
FAQs About the word antimetabolite
chất chuyển hóa đối kháng
an antineoplastic drug that inhibits the utilization of a metabolite
No synonyms found.
No antonyms found.
antimetabole => Phép đối, antimeson => Phản hạt trung gian, antimere => đối xứng, antimephitic => Chống hôi thối, antimatter => phản vật chất,