Vietnamese Meaning of antimasonry
Phong trào bài hội Tam điểm
Other Vietnamese words related to Phong trào bài hội Tam điểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antimasonry
- anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason
- antimason => bài-pháp-thể
- antimask => Chống khẩu trang
- antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét
- antimalarial => Thuốc chống sốt rét
- antimagnetic => chống từ tính
- antimagistrical => Không ủng hộ tòa án
- antimacassar => tấm chống bẩn ở thành ghế
- antilyssic => Phòng ngừa bệnh dại
- antiloquy => Ngữ pháp
Definitions and Meaning of antimasonry in English
antimasonry (n.)
Opposition to Freemasonry.
FAQs About the word antimasonry
Phong trào bài hội Tam điểm
Opposition to Freemasonry.
No synonyms found.
No antonyms found.
anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason, antimason => bài-pháp-thể, antimask => Chống khẩu trang, antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét, antimalarial => Thuốc chống sốt rét,