Vietnamese Meaning of antilyssic
Phòng ngừa bệnh dại
Other Vietnamese words related to Phòng ngừa bệnh dại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antilyssic
- antimacassar => tấm chống bẩn ở thành ghế
- antimagistrical => Không ủng hộ tòa án
- antimagnetic => chống từ tính
- antimalarial => Thuốc chống sốt rét
- antimalarial drug => Thuốc chống sốt rét
- antimask => Chống khẩu trang
- antimason => bài-pháp-thể
- anti-masonic party => Đảng chống nghi lễ Freemason
- antimasonry => Phong trào bài hội Tam điểm
- antimatter => phản vật chất
Definitions and Meaning of antilyssic in English
antilyssic (a. & n.)
Antihydrophobic.
FAQs About the word antilyssic
Phòng ngừa bệnh dại
Antihydrophobic.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiloquy => Ngữ pháp, antiloquist => người nói bụng, antilopine => Linh dương, antilope cervicapra => linh dương bốn sừng, antilope => Linh dương,