Vietnamese Meaning of antigen
antigen
Other Vietnamese words related to antigen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antigen
- anti-gallican => Chống Gallican
- antigalastic => antigalactic
- anti-g suit => Quần áo chống quá tải
- antifungal agent => thuốc chống nấm
- antifungal => Chống nấm
- antifriction => Chống ma sát
- antifreeze => Nước chống đông
- antifouling paint => Sơn chống bám bẩn
- antiflatulent => thuốc chống đầy hơi
- antifertility => tránh thai
- antigenic => kháng nguyên
- antigenic determinant => thành phần quyết định kháng nguyên
- antigone => Antigone
- antigonia => Antigone
- antigonus => Antigonos
- antigonus cyclops => Antigonos Cyclops
- antigram => Từ ngược nghĩa
- antigraph => phản phiên bản
- antigua => Antigua
- antigua and barbuda => Antigua và Barbuda
Definitions and Meaning of antigen in English
antigen (n)
any substance (as a toxin or enzyme) that stimulates an immune response in the body (especially the production of antibodies)
FAQs About the word antigen
Definition not available
any substance (as a toxin or enzyme) that stimulates an immune response in the body (especially the production of antibodies)
No synonyms found.
No antonyms found.
anti-gallican => Chống Gallican, antigalastic => antigalactic, anti-g suit => Quần áo chống quá tải, antifungal agent => thuốc chống nấm, antifungal => Chống nấm,