Vietnamese Meaning of alveolar rhabdomyosarcoma
u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
Other Vietnamese words related to u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alveolar rhabdomyosarcoma
- alveolar resorption => tiêu xương ổ răng
- alveolar process => Quá trình nha chu
- alveolar point => Điểm chân răng
- alveolar ectasia => Ectasia phế nang
- alveolar consonant => Phụ âm chân răng
- alveolar bed => Hố chân răng
- alveolar artery => Động mạch phế nang phổi
- alveolar arch => cung xương hang răng
- alveolar => liên quan tới phế nang
- alvei => Lô hội
Definitions and Meaning of alveolar rhabdomyosarcoma in English
alveolar rhabdomyosarcoma (n)
form of rhabdomyosarcoma occurring mainly in adolescents and young adults
FAQs About the word alveolar rhabdomyosarcoma
u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
form of rhabdomyosarcoma occurring mainly in adolescents and young adults
No synonyms found.
No antonyms found.
alveolar resorption => tiêu xương ổ răng, alveolar process => Quá trình nha chu, alveolar point => Điểm chân răng, alveolar ectasia => Ectasia phế nang, alveolar consonant => Phụ âm chân răng,