Vietnamese Meaning of alvei
Lô hội
Other Vietnamese words related to Lô hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alvei
- alveolar => liên quan tới phế nang
- alveolar arch => cung xương hang răng
- alveolar artery => Động mạch phế nang phổi
- alveolar bed => Hố chân răng
- alveolar consonant => Phụ âm chân răng
- alveolar ectasia => Ectasia phế nang
- alveolar point => Điểm chân răng
- alveolar process => Quá trình nha chu
- alveolar resorption => tiêu xương ổ răng
- alveolar rhabdomyosarcoma => u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
Definitions and Meaning of alvei in English
alvei (pl.)
of Alveus
FAQs About the word alvei
Lô hội
of Alveus
No synonyms found.
No antonyms found.
alveated => nang phổi, alveary => Tổ ong, alvearies => tổ ong, alvar aalto => Alvar Aalto, alutation => Lời chào,