Vietnamese Meaning of alveolar resorption
tiêu xương ổ răng
Other Vietnamese words related to tiêu xương ổ răng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alveolar resorption
- alveolar process => Quá trình nha chu
- alveolar point => Điểm chân răng
- alveolar ectasia => Ectasia phế nang
- alveolar consonant => Phụ âm chân răng
- alveolar bed => Hố chân răng
- alveolar artery => Động mạch phế nang phổi
- alveolar arch => cung xương hang răng
- alveolar => liên quan tới phế nang
- alvei => Lô hội
- alveated => nang phổi
- alveolar rhabdomyosarcoma => u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
- alveolar rhabdosarcoma => U trung mô vân xương ổ phổi
- alveolar ridge => chân răng
- alveolary => phổi nang
- alveolate => có cấu tạo thành nhiều tế bào
- alveole => phế nang
- alveoli => Phế nang
- alveoliform => phế nang
- alveolitis => Viêm phế nang
- alveolus => Phế nang
Definitions and Meaning of alveolar resorption in English
alveolar resorption (n)
wasting of the bony socket
FAQs About the word alveolar resorption
tiêu xương ổ răng
wasting of the bony socket
No synonyms found.
No antonyms found.
alveolar process => Quá trình nha chu, alveolar point => Điểm chân răng, alveolar ectasia => Ectasia phế nang, alveolar consonant => Phụ âm chân răng, alveolar bed => Hố chân răng,