Vietnamese Meaning of alveolar artery
Động mạch phế nang phổi
Other Vietnamese words related to Động mạch phế nang phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alveolar artery
- alveolar bed => Hố chân răng
- alveolar consonant => Phụ âm chân răng
- alveolar ectasia => Ectasia phế nang
- alveolar point => Điểm chân răng
- alveolar process => Quá trình nha chu
- alveolar resorption => tiêu xương ổ răng
- alveolar rhabdomyosarcoma => u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
- alveolar rhabdosarcoma => U trung mô vân xương ổ phổi
- alveolar ridge => chân răng
- alveolary => phổi nang
Definitions and Meaning of alveolar artery in English
alveolar artery (n)
a branch of the maxillary artery that supplies the alveolar process
FAQs About the word alveolar artery
Động mạch phế nang phổi
a branch of the maxillary artery that supplies the alveolar process
No synonyms found.
No antonyms found.
alveolar arch => cung xương hang răng, alveolar => liên quan tới phế nang, alvei => Lô hội, alveated => nang phổi, alveary => Tổ ong,