Vietnamese Meaning of alveolate
có cấu tạo thành nhiều tế bào
Other Vietnamese words related to có cấu tạo thành nhiều tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alveolate
- alveolary => phổi nang
- alveolar ridge => chân răng
- alveolar rhabdosarcoma => U trung mô vân xương ổ phổi
- alveolar rhabdomyosarcoma => u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa
- alveolar resorption => tiêu xương ổ răng
- alveolar process => Quá trình nha chu
- alveolar point => Điểm chân răng
- alveolar ectasia => Ectasia phế nang
- alveolar consonant => Phụ âm chân răng
- alveolar bed => Hố chân răng
Definitions and Meaning of alveolate in English
alveolate (s)
pitted with cell-like cavities (as a honeycomb)
alveolate (a.)
Deeply pitted, like a honeycomb.
FAQs About the word alveolate
có cấu tạo thành nhiều tế bào
pitted with cell-like cavities (as a honeycomb)Deeply pitted, like a honeycomb.
No synonyms found.
No antonyms found.
alveolary => phổi nang, alveolar ridge => chân răng, alveolar rhabdosarcoma => U trung mô vân xương ổ phổi, alveolar rhabdomyosarcoma => u nguyên bào cơ vân dạng ổ đĩa, alveolar resorption => tiêu xương ổ răng,