Vietnamese Meaning of altitudinal
độ cao
Other Vietnamese words related to độ cao
Nearest Words of altitudinal
Definitions and Meaning of altitudinal in English
altitudinal (a)
pertaining to altitude
altitudinal (a.)
Of or pertaining to height; as, altitudinal measurements.
FAQs About the word altitudinal
độ cao
pertaining to altitudeOf or pertaining to height; as, altitudinal measurements.
độ cao,chiều cao,inch,chiều cao,Hoàng thượng,sự cao cả,tăng,Chiều cao
chứng trầm cảm,đồng bằng,thung lũng,lưu vực,Đáy,Vùng đất thấp,thung lũng,thung lũng,phẳng,đồng bằng ngập lụt
altitude sickness => Bệnh say độ cao, altitude => độ cao, altissimo => altissimo, altisonous => kiêu ngạo, altisonant => vang,