Vietnamese Meaning of aide
aide
Other Vietnamese words related to aide
- phó quan
- trợ giúp
- người học việc
- trợ lý
- phó
- phó giáo sư
- người phó tá
- người giúp việc
- người trợ giúp
- trung úy
- người giúp việc
- bạn
- người hầu
- Bạn thân
- sĩ quan tùy tùng
- Người tham dự
- phụ trợ
- nhân viên
- nhân viên
- tay
- Tớ gái
- hầu gái
- giúp đỡ
- người giúp việc
- lính đánh thuê
- công nhân
- Người chân
- người hầu gái
- tay phải
- đầu bếp phụ
- cấp dưới
- cấp dưới
- công nhân
Nearest Words of aide
Definitions and Meaning of aide in English
aide (n)
an officer who acts as military assistant to a more senior officer
someone who acts as assistant
FAQs About the word aide
Definition not available
an officer who acts as military assistant to a more senior officer, someone who acts as assistant
phó quan,trợ giúp,người học việc,trợ lý,phó,phó giáo sư,người phó tá,người giúp việc,người trợ giúp,trung úy
No antonyms found.
aid-de-camp => tùy viên phụ tá, aidant => người giúp đỡ, aidance => sự trợ giúp, aid station => Trạm cứu thương, aid => trợ giúp,