Vietnamese Meaning of accessional
phụ
Other Vietnamese words related to phụ
Nearest Words of accessional
- accession => gia nhập
- accessibly => có thể truy cập
- accessible => Có thể truy cập
- accessibility => Khả năng truy cập
- accessary => phụ kiện
- accessariness => khả năng truy cập
- accessarily => Nhất thiết
- accessaries => phụ kiện
- access time => Thời gian truy cập (Access time)
- access road => Đường tiếp cận
- accessive => quá mức
- accessorial => phụ kiện
- accessories => phụ kiện
- accessorily => phụ thuộc
- accessoriness => phụ kiện
- accessory => Phụ kiện
- accessory after the fact => Người đồng lõa sau hành vi phạm tội xảy ra
- accessory before the fact => Đồng phạm trước khi xảy ra hành vi phạm tội
- accessory cephalic vein => Tĩnh mạch đầu phụ
- accessory during the fact => Đồng phạm
Definitions and Meaning of accessional in English
accessional (a)
of or constituting an accession
accessional (a.)
Pertaining to accession; additional.
FAQs About the word accessional
phụ
of or constituting an accessionPertaining to accession; additional.
mua lại,thành tích,Thu được,thu nhận,Thành tích
xả,sa thải,trục xuất,sự từ chối,xóa,Trục xuất,phế truất
accession => gia nhập, accessibly => có thể truy cập, accessible => Có thể truy cập, accessibility => Khả năng truy cập, accessary => phụ kiện,