Vietnamese Meaning of accessoriness
phụ kiện
Other Vietnamese words related to phụ kiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of accessoriness
- accessory => Phụ kiện
- accessory after the fact => Người đồng lõa sau hành vi phạm tội xảy ra
- accessory before the fact => Đồng phạm trước khi xảy ra hành vi phạm tội
- accessory cephalic vein => Tĩnh mạch đầu phụ
- accessory during the fact => Đồng phạm
- accessory fruit => Hoa quả phụ
- accessory hemiazygos vein => Tĩnh mạch hemiazygos phụ
- accessory hemiazygous vein => Tĩnh mạch nửa bán lẻ phụ
- accessory nerve => Thân thần kinh phụ
- accessory vertebral vein => tĩnh mạch đốt sống phụ
Definitions and Meaning of accessoriness in English
accessoriness (n.)
The state of being accessory, or connected subordinately.
FAQs About the word accessoriness
phụ kiện
The state of being accessory, or connected subordinately.
No synonyms found.
No antonyms found.
accessorily => phụ thuộc, accessories => phụ kiện, accessorial => phụ kiện, accessive => quá mức, accessional => phụ,