FAQs About the word accessory during the fact

Đồng phạm

a person who witnesses a crime but does not try to prevent it

No synonyms found.

No antonyms found.

accessory cephalic vein => Tĩnh mạch đầu phụ, accessory before the fact => Đồng phạm trước khi xảy ra hành vi phạm tội, accessory after the fact => Người đồng lõa sau hành vi phạm tội xảy ra, accessory => Phụ kiện, accessoriness => phụ kiện,