Vietnamese Meaning of acanthophis
Rắn lục
Other Vietnamese words related to Rắn lục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acanthophis
- acanthoma => u nhú gai
- acantholysis => tan cạnh gai
- acanthoid => hình gai
- acanthocytosis => bệnh hồng cầu gai
- acanthocyte => Tế bào hồng cầu gai
- acanthocybium solandri => Acanthocybium solandri
- acanthocybium => Cá mai ka
- acanthocereus tetragonus => Xương rồng bốn cạnh
- acanthocereus pentagonus => Acanthocereus pentagonus
- acanthocereus => Xương rồng
- acanthophis antarcticus => Rắn hổ mang chúa
- acanthophorous => các loài cá vây gai
- acanthopodious => acanthopus
- acanthopteri => Acanthopterygii
- acanthopterous => cá vây gai
- acanthopterygian => Acanthopterygii
- acanthopterygii => Cá vây tia
- acanthopterygious => Cá vây tua
- acanthoscelides => Acanthosocelides
- acanthoscelides obtectus => Mọt đậu
Definitions and Meaning of acanthophis in English
acanthophis (n)
Australian elapid snakes
FAQs About the word acanthophis
Rắn lục
Australian elapid snakes
No synonyms found.
No antonyms found.
acanthoma => u nhú gai, acantholysis => tan cạnh gai, acanthoid => hình gai, acanthocytosis => bệnh hồng cầu gai, acanthocyte => Tế bào hồng cầu gai,