Vietnamese Meaning of acanthopterygious
Cá vây tua
Other Vietnamese words related to Cá vây tua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acanthopterygious
- acanthopterygii => Cá vây tia
- acanthopterygian => Acanthopterygii
- acanthopterous => cá vây gai
- acanthopteri => Acanthopterygii
- acanthopodious => acanthopus
- acanthophorous => các loài cá vây gai
- acanthophis antarcticus => Rắn hổ mang chúa
- acanthophis => Rắn lục
- acanthoma => u nhú gai
- acantholysis => tan cạnh gai
- acanthoscelides => Acanthosocelides
- acanthoscelides obtectus => Mọt đậu
- acanthosis => tình trạng tăng sừng
- acanthosis nigricans => Acanthosis nigricans
- acanthotic => gai góc hóa
- acanthous => có gai
- acanthuridae => Cá bác sĩ
- acanthurus => cá phẫu thuật
- acanthurus chirurgus => Cá phẫu thuật xanh
- acanthus => ô rô
Definitions and Meaning of acanthopterygious in English
acanthopterygious (a.)
Having fins in which the rays are hard and spinelike; spiny-finned.
FAQs About the word acanthopterygious
Cá vây tua
Having fins in which the rays are hard and spinelike; spiny-finned.
No synonyms found.
No antonyms found.
acanthopterygii => Cá vây tia, acanthopterygian => Acanthopterygii, acanthopterous => cá vây gai, acanthopteri => Acanthopterygii, acanthopodious => acanthopus,