Vietnamese Meaning of acanthoscelides obtectus
Mọt đậu
Other Vietnamese words related to Mọt đậu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acanthoscelides obtectus
- acanthoscelides => Acanthosocelides
- acanthopterygious => Cá vây tua
- acanthopterygii => Cá vây tia
- acanthopterygian => Acanthopterygii
- acanthopterous => cá vây gai
- acanthopteri => Acanthopterygii
- acanthopodious => acanthopus
- acanthophorous => các loài cá vây gai
- acanthophis antarcticus => Rắn hổ mang chúa
- acanthophis => Rắn lục
- acanthosis => tình trạng tăng sừng
- acanthosis nigricans => Acanthosis nigricans
- acanthotic => gai góc hóa
- acanthous => có gai
- acanthuridae => Cá bác sĩ
- acanthurus => cá phẫu thuật
- acanthurus chirurgus => Cá phẫu thuật xanh
- acanthus => ô rô
- acanthus family => Họ Ô rô
- acanthus mollis => cây chân bê mềm
Definitions and Meaning of acanthoscelides obtectus in English
acanthoscelides obtectus (n)
larvae live in and feed on growing or stored beans
FAQs About the word acanthoscelides obtectus
Mọt đậu
larvae live in and feed on growing or stored beans
No synonyms found.
No antonyms found.
acanthoscelides => Acanthosocelides, acanthopterygious => Cá vây tua, acanthopterygii => Cá vây tia, acanthopterygian => Acanthopterygii, acanthopterous => cá vây gai,