Vietnamese Meaning of acanthocereus
Xương rồng
Other Vietnamese words related to Xương rồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acanthocereus
- acanthocereus pentagonus => Acanthocereus pentagonus
- acanthocereus tetragonus => Xương rồng bốn cạnh
- acanthocybium => Cá mai ka
- acanthocybium solandri => Acanthocybium solandri
- acanthocyte => Tế bào hồng cầu gai
- acanthocytosis => bệnh hồng cầu gai
- acanthoid => hình gai
- acantholysis => tan cạnh gai
- acanthoma => u nhú gai
- acanthophis => Rắn lục
Definitions and Meaning of acanthocereus in English
acanthocereus (n)
mostly trailing cacti having nocturnal white flowers; tropical America and Caribbean region
FAQs About the word acanthocereus
Xương rồng
mostly trailing cacti having nocturnal white flowers; tropical America and Caribbean region
No synonyms found.
No antonyms found.
acanthocephalous => Động vật đầu gai, acanthocephalan => Giun đầu gai, acanthocephala => Động vật đầu gai, acanthocarpous => có quả có gai, acanthisittidae => Họ Chim sâu,