Vietnamese Meaning of acanthocytosis
bệnh hồng cầu gai
Other Vietnamese words related to bệnh hồng cầu gai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acanthocytosis
- acanthocyte => Tế bào hồng cầu gai
- acanthocybium solandri => Acanthocybium solandri
- acanthocybium => Cá mai ka
- acanthocereus tetragonus => Xương rồng bốn cạnh
- acanthocereus pentagonus => Acanthocereus pentagonus
- acanthocereus => Xương rồng
- acanthocephalous => Động vật đầu gai
- acanthocephalan => Giun đầu gai
- acanthocephala => Động vật đầu gai
- acanthocarpous => có quả có gai
- acanthoid => hình gai
- acantholysis => tan cạnh gai
- acanthoma => u nhú gai
- acanthophis => Rắn lục
- acanthophis antarcticus => Rắn hổ mang chúa
- acanthophorous => các loài cá vây gai
- acanthopodious => acanthopus
- acanthopteri => Acanthopterygii
- acanthopterous => cá vây gai
- acanthopterygian => Acanthopterygii
Definitions and Meaning of acanthocytosis in English
acanthocytosis (n)
the presence of acanthocytes in the blood stream (as in abetalipoproteinemia)
FAQs About the word acanthocytosis
bệnh hồng cầu gai
the presence of acanthocytes in the blood stream (as in abetalipoproteinemia)
No synonyms found.
No antonyms found.
acanthocyte => Tế bào hồng cầu gai, acanthocybium solandri => Acanthocybium solandri, acanthocybium => Cá mai ka, acanthocereus tetragonus => Xương rồng bốn cạnh, acanthocereus pentagonus => Acanthocereus pentagonus,