Vietnamese Meaning of 2 chronicles
2 Sử ký
Other Vietnamese words related to 2 Sử ký
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 2 chronicles
- 1st-class mail => Thư hạng nhất
- 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein
- 1st lieutenant => trung úy
- 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên
- 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley
- 1st earl attlee => Bá tước Attlee đầu tiên
- 1st class => hạng 1
- 1st baron verulam => Nam tước Verulam đầu tiên
- 1st baron beaverbrook => Nam tước Beaverbrook đầu tiên
- 1st => 1
Definitions and Meaning of 2 chronicles in English
2 chronicles (n)
the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC
FAQs About the word 2 chronicles
2 Sử ký
the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC
No synonyms found.
No antonyms found.
1st-class mail => Thư hạng nhất, 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein, 1st lieutenant => trung úy, 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên, 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley,