FAQs About the word 2 chronicles

2 Sử ký

the second of two Old Testament books telling the history of Judah and Israel until the return from the Babylonian Captivity in 536 BC

No synonyms found.

No antonyms found.

1st-class mail => Thư hạng nhất, 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein, 1st lieutenant => trung úy, 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên, 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley,