Vietnamese Meaning of 1st-class mail
Thư hạng nhất
Other Vietnamese words related to Thư hạng nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 1st-class mail
- 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein
- 1st lieutenant => trung úy
- 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên
- 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley
- 1st earl attlee => Bá tước Attlee đầu tiên
- 1st class => hạng 1
- 1st baron verulam => Nam tước Verulam đầu tiên
- 1st baron beaverbrook => Nam tước Beaverbrook đầu tiên
- 1st => 1
- 1-hitter => 1-hitter
Definitions and Meaning of 1st-class mail in English
1st-class mail (n)
mail that includes letters and postcards and packages sealed against inspection
FAQs About the word 1st-class mail
Thư hạng nhất
mail that includes letters and postcards and packages sealed against inspection
No synonyms found.
No antonyms found.
1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein, 1st lieutenant => trung úy, 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên, 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley, 1st earl attlee => Bá tước Attlee đầu tiên,