Vietnamese Meaning of 2 kings
2 Các vua
Other Vietnamese words related to 2 Các vua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 2 kings
- 2 esdras => 2 Sách Ezra
- 2 chronicles => 2 Sử ký
- 1st-class mail => Thư hạng nhất
- 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein
- 1st lieutenant => trung úy
- 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên
- 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley
- 1st earl attlee => Bá tước Attlee đầu tiên
- 1st class => hạng 1
- 1st baron verulam => Nam tước Verulam đầu tiên
Definitions and Meaning of 2 kings in English
2 kings (n)
the second of two Old Testament books telling the histories of the kings of Judah and Israel
FAQs About the word 2 kings
2 Các vua
the second of two Old Testament books telling the histories of the kings of Judah and Israel
No synonyms found.
No antonyms found.
2 esdras => 2 Sách Ezra, 2 chronicles => 2 Sử ký, 1st-class mail => Thư hạng nhất, 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein, 1st lieutenant => trung úy,