Vietnamese Meaning of 2 maccabees
sách Maccabees thứ hai
Other Vietnamese words related to sách Maccabees thứ hai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 2 maccabees
- 2 kings => 2 Các vua
- 2 esdras => 2 Sách Ezra
- 2 chronicles => 2 Sử ký
- 1st-class mail => Thư hạng nhất
- 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein
- 1st lieutenant => trung úy
- 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên
- 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley
- 1st earl attlee => Bá tước Attlee đầu tiên
- 1st class => hạng 1
Definitions and Meaning of 2 maccabees in English
2 maccabees (n)
an Apocryphal book describing the life of Judas Maccabaeus
FAQs About the word 2 maccabees
sách Maccabees thứ hai
an Apocryphal book describing the life of Judas Maccabaeus
No synonyms found.
No antonyms found.
2 kings => 2 Các vua, 2 esdras => 2 Sách Ezra, 2 chronicles => 2 Sử ký, 1st-class mail => Thư hạng nhất, 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein,