Vietnamese Meaning of 1st
1
Other Vietnamese words related to 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of 1st
- 1st baron beaverbrook => Nam tước Beaverbrook đầu tiên
- 1st baron verulam => Nam tước Verulam đầu tiên
- 1st class => hạng 1
- 1st earl attlee => Bá tước Attlee đầu tiên
- 1st earl baldwin of bewdley => Bá tước Baldwin đời thứ nhất của Bewdley
- 1st earl of balfour => Bá tước Balfour đầu tiên
- 1st lieutenant => trung úy
- 1st viscount montgomery of alamein => Tử tước thứ nhất Montgomery của Alamein
- 1st-class mail => Thư hạng nhất
- 2 chronicles => 2 Sử ký
Definitions and Meaning of 1st in English
1st (s)
indicating the beginning unit in a series
FAQs About the word 1st
1
indicating the beginning unit in a series
No synonyms found.
No antonyms found.
1-hitter => 1-hitter, 1-dodecanol => 1-dodecanol, 19th => ngày 19, 1990s => thập niên 1990, 1980s => thập niên 1980,