Vietnamese Meaning of zygodactylae
Chân đối xứng
Other Vietnamese words related to Chân đối xứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zygodactylae
- zygodactyl foot => Bàn chân có ngón chéo đôi
- zygodactyl => chân đối xứng
- zygocactus truncatus => Cây xương rồng Giáng sinh
- zygocactus => Hoa cà gai giáng sinh
- zygobranchiate => zigobranchiate
- zygobranchia => Zigobranchia
- zygnematales => Tảo Zygnematales
- zygnemataceae => Zignemataceae
- zygnemales => tảo tiếp hợp
- zygnema => Zygnema
- zygodactyle => chân đinh
- zygodactyli => Động vật chân zygodacty
- zygodactylic => co ngón chân ghép lại với nhau
- zygodactylous => Chim tự còn
- zygoma => xương gò má
- zygomatic => Gò má
- zygomatic arch => Cung cong
- zygomatic bone => Xương gò má
- zygomatic process => mấu xương gò má
- zygomorphic => Hai bên đối xứng
Definitions and Meaning of zygodactylae in English
zygodactylae (n. pl.)
The zygodactylous birds. In a restricted sense applied to a division of birds which includes the barbets, toucans, honey guides, and other related birds.
FAQs About the word zygodactylae
Chân đối xứng
The zygodactylous birds. In a restricted sense applied to a division of birds which includes the barbets, toucans, honey guides, and other related birds.
No synonyms found.
No antonyms found.
zygodactyl foot => Bàn chân có ngón chéo đôi, zygodactyl => chân đối xứng, zygocactus truncatus => Cây xương rồng Giáng sinh, zygocactus => Hoa cà gai giáng sinh, zygobranchiate => zigobranchiate,