Vietnamese Meaning of zygomatic
Gò má
Other Vietnamese words related to Gò má
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zygomatic
- zygoma => xương gò má
- zygodactylous => Chim tự còn
- zygodactylic => co ngón chân ghép lại với nhau
- zygodactyli => Động vật chân zygodacty
- zygodactyle => chân đinh
- zygodactylae => Chân đối xứng
- zygodactyl foot => Bàn chân có ngón chéo đôi
- zygodactyl => chân đối xứng
- zygocactus truncatus => Cây xương rồng Giáng sinh
- zygocactus => Hoa cà gai giáng sinh
- zygomatic arch => Cung cong
- zygomatic bone => Xương gò má
- zygomatic process => mấu xương gò má
- zygomorphic => Hai bên đối xứng
- zygomorphous => đối xứng hai bên
- zygomycetes => nấm tiếp hợp
- zygomycota => Zygomycota
- zygomycotina => Zygomycetes
- zygophyllaceae => Trắc bách diệp
- zygophyllum fabago => Zygophyllum fabago
Definitions and Meaning of zygomatic in English
zygomatic (n)
the arch of bone beneath the eye that forms the prominence of the cheek
zygomatic (a)
of or relating to the cheek region of the face
zygomatic (a.)
Of, pertaining to, or in the region of, the zygoma.
FAQs About the word zygomatic
Gò má
the arch of bone beneath the eye that forms the prominence of the cheek, of or relating to the cheek region of the faceOf, pertaining to, or in the region of, t
No synonyms found.
No antonyms found.
zygoma => xương gò má, zygodactylous => Chim tự còn, zygodactylic => co ngón chân ghép lại với nhau, zygodactyli => Động vật chân zygodacty, zygodactyle => chân đinh,