Vietnamese Meaning of zygocactus
Hoa cà gai giáng sinh
Other Vietnamese words related to Hoa cà gai giáng sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zygocactus
- zygocactus truncatus => Cây xương rồng Giáng sinh
- zygodactyl => chân đối xứng
- zygodactyl foot => Bàn chân có ngón chéo đôi
- zygodactylae => Chân đối xứng
- zygodactyle => chân đinh
- zygodactyli => Động vật chân zygodacty
- zygodactylic => co ngón chân ghép lại với nhau
- zygodactylous => Chim tự còn
- zygoma => xương gò má
- zygomatic => Gò má
Definitions and Meaning of zygocactus in English
zygocactus (n)
small genus of Brazilian cacti having flat fleshy usually branched joints and showy red or pink flowers followed by red fleshy fruits
FAQs About the word zygocactus
Hoa cà gai giáng sinh
small genus of Brazilian cacti having flat fleshy usually branched joints and showy red or pink flowers followed by red fleshy fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
zygobranchiate => zigobranchiate, zygobranchia => Zigobranchia, zygnematales => Tảo Zygnematales, zygnemataceae => Zignemataceae, zygnemales => tảo tiếp hợp,