Vietnamese Meaning of zygnemataceae
Zignemataceae
Other Vietnamese words related to Zignemataceae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zygnemataceae
- zygnematales => Tảo Zygnematales
- zygobranchia => Zigobranchia
- zygobranchiate => zigobranchiate
- zygocactus => Hoa cà gai giáng sinh
- zygocactus truncatus => Cây xương rồng Giáng sinh
- zygodactyl => chân đối xứng
- zygodactyl foot => Bàn chân có ngón chéo đôi
- zygodactylae => Chân đối xứng
- zygodactyle => chân đinh
- zygodactyli => Động vật chân zygodacty
Definitions and Meaning of zygnemataceae in English
zygnemataceae (n)
pond scums: common freshwater algae forming green slimy masses
FAQs About the word zygnemataceae
Zignemataceae
pond scums: common freshwater algae forming green slimy masses
No synonyms found.
No antonyms found.
zygnemales => tảo tiếp hợp, zygnema => Zygnema, zygenid => Zygaenidae, zygapophysis => Zygapophysis, zygapophyses => mấu khớp,