Vietnamese Meaning of zoophorous
phù điêu cột
Other Vietnamese words related to phù điêu cột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoophorous
- zoophoric => hình thú
- zoophobia => chứng sợ động vật
- zoophite => Động vật thực vật
- zoophagous => động vật ăn thịt
- zoophagan => động vật ăn thịt
- zoopathology => bệnh lý động vật
- zoonule => Dây chằng
- zoonotic disease => bệnh lây truyền từ động vật sang người
- zoonotic => lây nhiễm từ động vật
- zoonosis => Bệnh lây từ động vật
Definitions and Meaning of zoophorous in English
zoophorous (n.)
The part between the architrave and cornice; the frieze; -- so called from the figures of animals carved upon it.
FAQs About the word zoophorous
phù điêu cột
The part between the architrave and cornice; the frieze; -- so called from the figures of animals carved upon it.
No synonyms found.
No antonyms found.
zoophoric => hình thú, zoophobia => chứng sợ động vật, zoophite => Động vật thực vật, zoophagous => động vật ăn thịt, zoophagan => động vật ăn thịt,