Vietnamese Meaning of zoophagan
động vật ăn thịt
Other Vietnamese words related to động vật ăn thịt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoophagan
Definitions and Meaning of zoophagan in English
zoophagan (n.)
A animal that feeds on animal food.
FAQs About the word zoophagan
động vật ăn thịt
A animal that feeds on animal food.
No synonyms found.
No antonyms found.
zoopathology => bệnh lý động vật, zoonule => Dây chằng, zoonotic disease => bệnh lây truyền từ động vật sang người, zoonotic => lây nhiễm từ động vật, zoonosis => Bệnh lây từ động vật,