Vietnamese Meaning of zoophyte
Động vật thực vật
Other Vietnamese words related to Động vật thực vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoophyte
- zoophyta => Động vật
- zoophorous => phù điêu cột
- zoophoric => hình thú
- zoophobia => chứng sợ động vật
- zoophite => Động vật thực vật
- zoophagous => động vật ăn thịt
- zoophagan => động vật ăn thịt
- zoopathology => bệnh lý động vật
- zoonule => Dây chằng
- zoonotic disease => bệnh lây truyền từ động vật sang người
- zoophytic => động vật học
- zoophytical => động vật thực vật
- zoophytoid => động vật
- zoophytological => động vật thực vật học
- zoophytology => Động vật học
- zooplankton => Động vật phù du
- zoopraxiscope => zoopraxiscope
- zoopsia => Tưởng thấy động vật
- zoopsychology => Tâm lý học động vật
- zoosporangium => túi bào tử hướng động
Definitions and Meaning of zoophyte in English
zoophyte (n)
any of various invertebrate animals resembling a plant such as a sea anemone or coral or sponge
zoophyte (v. i.)
Any one of numerous species of invertebrate animals which more or less resemble plants in appearance, or mode of growth, as the corals, gorgonians, sea anemones, hydroids, bryozoans, sponges, etc., especially any of those that form compound colonies having a branched or treelike form, as many corals and hydroids.
Any one of the Zoophyta.
FAQs About the word zoophyte
Động vật thực vật
any of various invertebrate animals resembling a plant such as a sea anemone or coral or spongeAny one of numerous species of invertebrate animals which more or
No synonyms found.
No antonyms found.
zoophyta => Động vật, zoophorous => phù điêu cột, zoophoric => hình thú, zoophobia => chứng sợ động vật, zoophite => Động vật thực vật,