Vietnamese Meaning of zoonotic
lây nhiễm từ động vật
Other Vietnamese words related to lây nhiễm từ động vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of zoonotic
- zoonotic disease => bệnh lây truyền từ động vật sang người
- zoonule => Dây chằng
- zoopathology => bệnh lý động vật
- zoophagan => động vật ăn thịt
- zoophagous => động vật ăn thịt
- zoophite => Động vật thực vật
- zoophobia => chứng sợ động vật
- zoophoric => hình thú
- zoophorous => phù điêu cột
- zoophyta => Động vật
Definitions and Meaning of zoonotic in English
zoonotic (a)
of or relating to or constituting zoonosis
FAQs About the word zoonotic
lây nhiễm từ động vật
of or relating to or constituting zoonosis
No synonyms found.
No antonyms found.
zoonosis => Bệnh lây từ động vật, zoonomy => zo học, zoonite => zoôni, zoonic => nhân thú chung, zoon => Khu vực,